921 lines
27 KiB
Text
921 lines
27 KiB
Text
# Vietnamese translation for Flex.
|
|
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the flex-2.5.34 package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: flex 2.5.34\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-02-26 16:34-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-02-10 17:40+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
|
|
|
#: dfa.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "State #%d is non-accepting -\n"
|
|
msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
|
|
|
|
#: dfa.c:124
|
|
msgid "dangerous trailing context"
|
|
msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
|
|
|
|
#: dfa.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid " associated rule line numbers:"
|
|
msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:"
|
|
|
|
#: dfa.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid " out-transitions: "
|
|
msgstr " việc chuyển tiếp xuất: "
|
|
|
|
#: dfa.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" jam-transitions: EOF "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: dfa.c:341
|
|
msgid "consistency check failed in epsclosure()"
|
|
msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
|
|
|
|
#: dfa.c:429
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"DFA Dump:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đổ DFA:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dfa.c:604
|
|
msgid "could not create unique end-of-buffer state"
|
|
msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất"
|
|
|
|
#: dfa.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "state # %d:\n"
|
|
msgstr "tình trạng # %d:\n"
|
|
|
|
#: dfa.c:785
|
|
msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »"
|
|
|
|
#: dfa.c:1052
|
|
msgid "bad transition character detected in sympartition()"
|
|
msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()"
|
|
|
|
#: gen.c:478
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Equivalence Classes:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hạng độ tương đương:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
|
|
msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
|
|
|
|
#: gen.c:1110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "state # %d accepts: "
|
|
msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: "
|
|
|
|
#: gen.c:1157
|
|
msgid "Could not write yyacclist_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1233
|
|
msgid "Could not write yyacc_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656
|
|
msgid "Could not write ecstbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « ecstbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1271
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Meta-Equivalence Classes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hạng siêu tương đương:\n"
|
|
|
|
#: gen.c:1293
|
|
msgid "Could not write yymeta_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1354
|
|
msgid "Could not write yybase_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1388
|
|
msgid "Could not write yydef_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1428
|
|
msgid "Could not write yynxt_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1464
|
|
msgid "Could not write yychk_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1618 gen.c:1647
|
|
msgid "Could not write ftbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « ftbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1624
|
|
msgid "Could not write ssltbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « ssltbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1675
|
|
msgid "Could not write eoltbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « eoltbl »"
|
|
|
|
#: gen.c:1735
|
|
msgid "Could not write yynultrans_tbl"
|
|
msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »"
|
|
|
|
#: main.c:189
|
|
msgid "rule cannot be matched"
|
|
msgstr "quy tắc không thể được khớp"
|
|
|
|
#: main.c:194
|
|
msgid "-s option given but default rule can be matched"
|
|
msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
|
|
|
|
#: main.c:234
|
|
msgid "Can't use -+ with -l option"
|
|
msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »"
|
|
|
|
#: main.c:237
|
|
msgid "Can't use -f or -F with -l option"
|
|
msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »"
|
|
|
|
#: main.c:241
|
|
msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge "
|
|
"» (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »"
|
|
|
|
#: main.c:278
|
|
msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
|
|
msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » với nhau thì không có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: main.c:281
|
|
msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
|
|
msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: main.c:285
|
|
msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility "
|
|
"» (tương thích với lex)"
|
|
|
|
#: main.c:290
|
|
msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: main.c:294
|
|
msgid "Can't use -+ with -CF option"
|
|
msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »"
|
|
|
|
#: main.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%array incompatible with -+ option"
|
|
msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »"
|
|
|
|
#: main.c:302
|
|
msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
|
|
|
|
#: main.c:305
|
|
msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
|
|
msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
|
|
|
|
#: main.c:360 main.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create %s"
|
|
msgstr "không thể tạo %s"
|
|
|
|
#: main.c:419
|
|
msgid "could not write tables header"
|
|
msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
|
|
|
|
#: main.c:423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open skeleton file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
|
|
|
|
#: main.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "input error reading skeleton file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s"
|
|
|
|
#: main.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error closing skeleton file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
|
|
|
|
#: main.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error creating header file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
|
|
|
|
#: main.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing output file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
|
|
|
|
#: main.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error closing output file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
|
|
|
|
#: main.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error deleting output file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
|
|
|
|
#: main.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No backing up.\n"
|
|
msgstr "Không sao lưu.\n"
|
|
|
|
#: main.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
|
|
msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
|
|
|
|
#: main.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Compressed tables always back up.\n"
|
|
msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n"
|
|
|
|
#: main.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing backup file %s"
|
|
msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
|
|
|
|
#: main.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error closing backup file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
|
|
|
|
#: main.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s version %s usage statistics:\n"
|
|
msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n"
|
|
|
|
#: main.c:740
|
|
#, c-format
|
|
msgid " scanner options: -"
|
|
msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
|
|
|
|
#: main.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d NFA states\n"
|
|
msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n"
|
|
|
|
#: main.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
|
|
msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n"
|
|
|
|
#: main.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d rules\n"
|
|
msgstr " %d quy tắc\n"
|
|
|
|
#: main.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No backing up\n"
|
|
msgstr " Không sao lưu\n"
|
|
|
|
#: main.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
|
|
msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
|
|
|
|
#: main.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compressed tables always back-up\n"
|
|
msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n"
|
|
|
|
#: main.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
|
|
msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
|
|
|
|
#: main.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d start conditions\n"
|
|
msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
|
|
|
|
#: main.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
|
|
msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n"
|
|
|
|
#: main.c:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid " no character classes\n"
|
|
msgstr " không có hạng ký tự\n"
|
|
|
|
#: main.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
|
|
msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n"
|
|
|
|
#: main.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
|
|
msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
|
|
msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n"
|
|
|
|
#: main.c:868
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d table entries\n"
|
|
msgstr " %d mục nhập bảng\n"
|
|
|
|
#: main.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d base-def entries created\n"
|
|
msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
|
|
msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được "
|
|
"tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d empty table entries\n"
|
|
msgstr " %d mục nhập bảng trống\n"
|
|
|
|
#: main.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d protos created\n"
|
|
msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:893
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d templates created, %d uses\n"
|
|
msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
|
|
|
|
#: main.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
|
|
msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
|
|
msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n"
|
|
|
|
#: main.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
|
|
msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n"
|
|
|
|
#: main.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d sets of reallocations needed\n"
|
|
msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n"
|
|
|
|
#: main.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d total table entries needed\n"
|
|
msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n"
|
|
|
|
#: main.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
|
|
|
|
#: main.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
|
|
msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"
|
|
|
|
#: main.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown -C option '%c'"
|
|
msgstr "không rõ tùy chọn « -C » là « %c »"
|
|
|
|
#: main.c:1192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s\n"
|
|
msgstr "%s %s\n"
|
|
|
|
#: main.c:1467
|
|
msgid "fatal parse error"
|
|
msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: main.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create backing-up info file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
|
|
|
|
#: main.c:1520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T « -l » rất giảm hiệu suất\n"
|
|
|
|
#: main.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
|
|
msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
|
|
|
|
#: main.c:1529
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
|
|
"newline characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: main.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
|
|
|
|
#: main.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
|
|
msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
|
|
|
|
#: main.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
|
|
msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n"
|
|
|
|
#: main.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
|
|
msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
|
|
|
|
#: main.c:1564
|
|
msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
|
|
msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
|
|
|
|
#: main.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
|
|
|
|
#: main.c:1570
|
|
msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « "
|
|
"-F »"
|
|
|
|
#: main.c:1691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
|
|
msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
|
|
|
|
#: main.c:1798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
|
|
|
|
#: main.c:1801
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Table Compression:\n"
|
|
" -Ca, --align trade off larger tables for better memory alignment\n"
|
|
" -Ce, --ecs construct equivalence classes\n"
|
|
" -Cf do not compress tables; use -f representation\n"
|
|
" -CF do not compress tables; use -F representation\n"
|
|
" -Cm, --meta-ecs construct meta-equivalence classes\n"
|
|
" -Cr, --read use read() instead of stdio for scanner input\n"
|
|
" -f, --full generate fast, large scanner. Same as -Cfr\n"
|
|
" -F, --fast use alternate table representation. Same as -CFr\n"
|
|
" -Cem default compression (same as --ecs --meta-ecs)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Debugging:\n"
|
|
" -d, --debug enable debug mode in scanner\n"
|
|
" -b, --backup write backing-up information to %s\n"
|
|
" -p, --perf-report write performance report to stderr\n"
|
|
" -s, --nodefault suppress default rule to ECHO unmatched text\n"
|
|
" -T, --trace %s should run in trace mode\n"
|
|
" -w, --nowarn do not generate warnings\n"
|
|
" -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n"
|
|
"\n"
|
|
"Files:\n"
|
|
" -o, --outfile=FILE specify output filename\n"
|
|
" -S, --skel=FILE specify skeleton file\n"
|
|
" -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n"
|
|
" --yyclass=NAME name of C++ class\n"
|
|
" --header-file=FILE create a C header file in addition to the "
|
|
"scanner\n"
|
|
" --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n"
|
|
"\n"
|
|
"Scanner behavior:\n"
|
|
" -7, --7bit generate 7-bit scanner\n"
|
|
" -8, --8bit generate 8-bit scanner\n"
|
|
" -B, --batch generate batch scanner (opposite of -I)\n"
|
|
" -i, --case-insensitive ignore case in patterns\n"
|
|
" -l, --lex-compat maximal compatibility with original lex\n"
|
|
" -X, --posix-compat maximal compatibility with POSIX lex\n"
|
|
" -I, --interactive generate interactive scanner (opposite of -B)\n"
|
|
" --yylineno track line count in yylineno\n"
|
|
"\n"
|
|
"Generated code:\n"
|
|
" -+, --c++ generate C++ scanner class\n"
|
|
" -Dmacro[=defn] #define macro defn (default defn is '1')\n"
|
|
" -L, --noline suppress #line directives in scanner\n"
|
|
" -P, --prefix=STRING use STRING as prefix instead of \"yy\"\n"
|
|
" -R, --reentrant generate a reentrant C scanner\n"
|
|
" --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n"
|
|
" --bison-locations include yylloc support.\n"
|
|
" --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n"
|
|
" --noansi-definitions old-style function definitions\n"
|
|
" --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n"
|
|
" --nounistd do not include <unistd.h>\n"
|
|
" --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n"
|
|
"\n"
|
|
"Miscellaneous:\n"
|
|
" -c do-nothing POSIX option\n"
|
|
" -n do-nothing POSIX option\n"
|
|
" -?\n"
|
|
" -h, --help produce this help message\n"
|
|
" -V, --version report %s version\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cách nén bảng:\n"
|
|
" -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n"
|
|
"\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
|
|
" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
|
|
" -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu « -f »\n"
|
|
" -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu « -F »\n"
|
|
" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
|
|
" -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
|
|
"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n"
|
|
" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
|
|
" -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
|
|
" -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n"
|
|
"\tbằng « --ecs » « --meta-ecs »)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Gỡ lỗi:\n"
|
|
" -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
|
|
" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
|
|
" -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n"
|
|
"\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n"
|
|
" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
|
|
" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
|
|
" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
|
|
"\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin:\n"
|
|
" -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
|
|
" -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
|
|
" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n"
|
|
"\tthay thế ra %s\n"
|
|
" --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n"
|
|
" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
|
|
" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ứng xử của bộ quét:\n"
|
|
" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
|
|
" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
|
|
" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n"
|
|
" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ trong mẫu\n"
|
|
" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
|
|
" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
|
|
" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n"
|
|
"\t(ngược với tùy chọn « -B »)\n"
|
|
" --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mã đã tạo ra :\n"
|
|
" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
|
|
" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
|
|
"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n"
|
|
" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
|
|
"\t(_không dòng_)\n"
|
|
" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n"
|
|
" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
|
|
" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu "
|
|
"bison.\n"
|
|
"\t(_cầu_)\n"
|
|
" --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
|
|
" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n"
|
|
"\t(_không ANSI_)\n"
|
|
" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
|
|
"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
|
|
" --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
|
|
" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lặt vặt:\n"
|
|
" -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
|
|
" -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
|
|
" -?\n"
|
|
" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -V, --version \tthông báo phiên bản %s\n"
|
|
|
|
#: misc.c:100 misc.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "name \"%s\" ridiculously long"
|
|
msgstr "tên « %s » là dài nhố nhăng"
|
|
|
|
#: misc.c:175
|
|
msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
|
|
msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)"
|
|
|
|
#: misc.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad character '%s' detected in check_char()"
|
|
msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
|
|
|
|
#: misc.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
|
|
msgstr "bộ quét cần thiết cờ « -8 » để dùng ký tự %s"
|
|
|
|
#: misc.c:288
|
|
msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
|
|
msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
|
|
|
|
#: misc.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fatal internal error, %s\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
|
|
|
|
#: misc.c:875
|
|
msgid "attempt to increase array size failed"
|
|
msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
|
|
|
|
#: misc.c:1002
|
|
msgid "bad line in skeleton file"
|
|
msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
|
|
|
|
#: misc.c:1051
|
|
msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
|
|
msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
|
|
|
|
#: nfa.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"********** beginning dump of nfa with start state %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n"
|
|
|
|
#: nfa.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "state # %4d\t"
|
|
msgstr "tình trạng # %4d\t"
|
|
|
|
#: nfa.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "********** end of dump\n"
|
|
msgstr "********** đổ xong\n"
|
|
|
|
#: nfa.c:174
|
|
msgid "empty machine in dupmachine()"
|
|
msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)"
|
|
|
|
#: nfa.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
|
|
msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
|
|
|
|
#: nfa.c:353
|
|
msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
|
|
|
|
#: nfa.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
|
|
msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)"
|
|
|
|
#: nfa.c:677
|
|
msgid "found too many transitions in mkxtion()"
|
|
msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
|
|
|
|
#: nfa.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many rules (> %d)!"
|
|
msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
|
|
|
|
#: parse.y:159
|
|
msgid "unknown error processing section 1"
|
|
msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1"
|
|
|
|
#: parse.y:184 parse.y:351
|
|
msgid "bad start condition list"
|
|
msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
|
|
|
|
#: parse.y:315
|
|
msgid "unrecognized rule"
|
|
msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng"
|
|
|
|
#: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516
|
|
msgid "trailing context used twice"
|
|
msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần"
|
|
|
|
#: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645
|
|
msgid "bad iteration values"
|
|
msgstr "gặp giá trị lặp lại sai"
|
|
|
|
#: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681
|
|
msgid "iteration value must be positive"
|
|
msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
|
|
|
|
#: parse.y:806 parse.y:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner"
|
|
msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: parse.y:821
|
|
msgid "negative range in character class"
|
|
msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự"
|
|
|
|
#: parse.y:918
|
|
msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner"
|
|
msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: parse.y:924
|
|
msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner"
|
|
msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: scan.l:75 scan.l:192 scan.l:300 scan.l:443 scan.l:618 scan.l:676
|
|
msgid "Input line too long\n"
|
|
msgstr "dòng nhập quá dài\n"
|
|
|
|
#: scan.l:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed '%top' directive"
|
|
msgstr "chỉ thị kiểu « %top » (đầu) dạng sai"
|
|
|
|
#: scan.l:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "unrecognized '%' directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận dạng"
|
|
|
|
#: scan.l:284
|
|
msgid "Unmatched '{'"
|
|
msgstr "Chưa khớp « { »"
|
|
|
|
#: scan.l:317
|
|
msgid "incomplete name definition"
|
|
msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất"
|
|
|
|
#: scan.l:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%option: %s"
|
|
msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s"
|
|
|
|
#: scan.l:633 scan.l:800
|
|
msgid "bad character class"
|
|
msgstr "hạng ký tự sai"
|
|
|
|
#: scan.l:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined definition {%s}"
|
|
msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}"
|
|
|
|
#: scan.l:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad <start condition>: %s"
|
|
msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
|
|
|
|
#: scan.l:768
|
|
msgid "missing quote"
|
|
msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: scan.l:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad character class expression: %s"
|
|
msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s"
|
|
|
|
#: scan.l:856
|
|
msgid "bad character inside {}'s"
|
|
msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}"
|
|
|
|
#: scan.l:862
|
|
msgid "missing }"
|
|
msgstr "thiếu }"
|
|
|
|
#: scan.l:940
|
|
msgid "EOF encountered inside an action"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động"
|
|
|
|
#: scan.l:945
|
|
msgid "EOF encountered inside pattern"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu"
|
|
|
|
#: scan.l:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad character: %s"
|
|
msgstr "ký tự sai: %s"
|
|
|
|
#: scan.l:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: scanopt.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
|
|
|
|
#: scanopt.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "tùy chọn « %s » không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#: scanopt.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
|
|
|
|
#: scanopt.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
|
|
|
|
#: scanopt.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized option `%s'\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
|
|
|
|
#: scanopt.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error=(%d)\n"
|
|
msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n"
|
|
|
|
#: sym.c:100
|
|
msgid "symbol table memory allocation failed"
|
|
msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu"
|
|
|
|
#: sym.c:202
|
|
msgid "name defined twice"
|
|
msgstr "tên đã được xác định hai lần"
|
|
|
|
#: sym.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "start condition %s declared twice"
|
|
msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần"
|
|
|
|
#: yylex.c:56
|
|
msgid "premature EOF"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: yylex.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "End Marker\n"
|
|
msgstr "Dấu kết thúc\n"
|
|
|
|
#: yylex.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
|
|
msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n"
|